1. Sumimasen (Xin lỗi)
Sumimasen tương đương với “sorry” hoặc “excuse me” trong tiếng Anh. Nó được sử dụng khi bạn muốn gọi phục vụ ở quán cà phê hay khách sạn, nhà hàng, muốn mọi người nhường đường trong đám đông hoặc muốn xin lỗi ai đó.
2. Dokodesuka (Ở đâu)
Từ này được dùng khi bạn muốn hỏi đường. “Dokodesuka” là cách hỏi đường trang trọng, còn cách thân mật thì chỉ cần dùng “doko”. Chẳng hạn, nếu bạn muốn hỏi nhà vệ sinh ở đâu, có thể nói: “Toire wa dokodesuka?”.
3. Ikuradesuka (Bao nhiêu)
Từ này được dùng khi bạn muốn hỏi giá tiền một đồ vật nào đó. Kể cả khi bạn không biết tên của món đồ đó trong tiếng Nhật, bạn có thể chỉ vào nó và nói “Ikuradesuka”.
4. Nandesuka (Cái gì)
Khi bạn muốn hỏi tên của một món đồ nào đó trong tiếng Nhật, hãy nói “nandesuka”.
5. Kanpai
Trước khi uống rượu, bạn hãy cùng mọi người nâng ly và nói “kanpai” (giống như “dzô” thay lời chúc).
6. Onegaishimasu (Xin làm ơn)
Bạn nên sử dụng từ này khi một ai đó mời/hỏi bạn và muốn nói vâng theo kiểu trang trọng, lịch sự. Chẳng hạn, khi một người hỏi bạn có muốn uống nước tại nhà hàng (ở Nhật, nước được miễn phí), bạn nên nói “onegaishimaru”.
7. Wakarimasen (Tôi không hiểu)
Từ này được sử dụng khi bạn không hiểu một điều gì đó.
8. Tabetaidesu (Tôi muốn ăn)
Nếu bạn muốn ăn sushi, hãy nói “sushi tabetaidesu”.
9. Tasukete kudasai (Yêu cầu giúp đỡ)
Từ này được dùng khi bạn cần được giúp đỡ.
10. Yabai (Ngạc nhiên)
Đây là một từ lóng trong tiếng Nhật. Bạn có thể sử dụng từ này để thể hiện sự bất ngờ như khi ăn một thứ gì đó rất ngon, bắt gặp một phong cảnh tuyệt đẹp hay khi bạn làm mất hộ chiếu… Người Nhật Bản thường rất ngạc nhiên và cười khi khách nước ngoài sử dụng từ này bởi vì họ không bao giờ nghĩ bạn biết một từ lóng như vậy.
Theo zing news